Hãy thử tìm kiếm theo từ khóa, đơn hàng hoặc mã sản phẩm hoặc số sê-ri, ví dụ: “CM442” hoặc “Thông tin kỹ thuật”
Nhập ít nhất 2 ký tự để bắt đầu tìm kiếm.
  • Lịch sử
Product picture fieldbus indicator RID16 with FOUNDATION Fieldbus™ or PROFIBUS® PA protocol

RID16
8 channel field indicator for fieldbuses

Indication of up to 8 process or calculated values for FOUNDATION Fieldbus™ or PROFIBUS® PA protocol

RID16
Please Wait (spinning wheel)
Đang tải giá
Giá tạm thời không có sẵn
Price on request
from CHF ??.-
Filter
Lọc phụ tùng & phụ kiện

Back

Tìm kiếm
Tìm kiếm phụ tùng theo số trong bản vẽ
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
  • Lower part Alu, metric thread

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    3
    RIA16X-GD
  • Lower part Alu, NPT1/2 thread

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    3
    RIA16X-GE
  • Front plastics incl. front foil

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    2
    RID16X-GA
  • Front Alu incl. front foil + glass

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    1
    RID16X-GB
  • Lower part plastics

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    4
    RID16X-GC
  • Electronics FOUNDATION Fieldbus cpl. (Ex + non Ex)

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    5
    RID16X-EA
  • Electronics PROFIBUS PA cpl. (Ex + non Ex)

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    5
    RID16X-EB
  • Kit cover + connection parts: Cover for front + lower part, counter plate for cable gland (plastic housing), ribbon cable main board-display board

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    8
    RIA16X-GF
  • Kit small parts: Goretex filter, 2x hinge bolts, cable shield ground clamp (metal set = 5 x bracket + bolt / washers)

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    RIA16X-GG
  • LC-display incl. display board

    • Display
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    RIA16X-DA
  • Spare RFID TAG

    • further parts
    Mã đơn hàng
    XPRFID-
  • Cable gland NPT1/2, D4.5-8.5 IP68

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    6
    51006845
  • Fieldbus connector PA M20;M12 L250

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    6
    71079762
  • Fieldbus connector PA M20;7/8" L250

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    6
    71079765
  • Fieldbus connector FF M20;7/8" L250

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    6
    71082008
  • 2x cable gland M16, polyamide

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    6
    RK01-AA
  • 1x adapter M20 on NPT1/2, stainless steel

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    6
    RK01-AD
  • Install. kit stainl. steel housing W08

    Mã đơn hàng
    71091611
  • Mounting set wall/pipe, plastic housing RIA46, RIA16, RID16

    Mã đơn hàng
    RK01-AH
  • RIA16/RID16/RIA46 weather protection cover

    Mã đơn hàng
    RK01-AR
  • SERVICE

    Mã đơn hàng
    DIENST-