Hãy thử tìm kiếm theo từ khóa, đơn hàng hoặc mã sản phẩm hoặc số sê-ri, ví dụ: “CM442” hoặc “Thông tin kỹ thuật”
Nhập ít nhất 2 ký tự để bắt đầu tìm kiếm.
  • Lịch sử
Loop-powered process indicator RIA14 for field installation

RIA14
Loop-powered field indicator

Excellent readable indication of a 4…20 mA signal on-site for a better process overview!

RIA14
Please Wait (spinning wheel)
Đang tải giá
Giá tạm thời không có sẵn
Price on request
from CHF ??.-
Filter
Lọc phụ tùng & phụ kiện

Back

Tìm kiếm
Tìm kiếm phụ tùng theo số trong bản vẽ
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
  • Display fitt. kit field housing

    • Display
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    11
    71310423
  • Display fitting kit + twist protection

    • Display
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    3
    RIA141X-DC
  • Display + fitting kit + twist protection

    • further parts
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    2.3
    XPR0010-DA
  • Electronics

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    4
    XPR0010-EA
  • Terminal block

    • Terminal module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    5
    RIA141X-KA
  • Cover latch spares kit field housing

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    8
    51004948
  • O-Ring 88x3 HNBR 70° Shore PTFE

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71502617
  • Housing cover cpl. for display, Alu Ex d + O-ring

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    6
    RIA141X-HK
  • Housing cover cpl. for display, Alu + O-ring

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    6
    RIA141X-HL
  • 2x cable gland M20, polyamide

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    RK01-AB
  • Housing cover cpl. for display,316L Ex d FM XP, CSA XP, with O-ring

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    6
    TMT142X-HC
  • Housing cover cpl. for display, 316L + O-Ring

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    6
    TMT142X-HD
  • Blanks (blind) NPT1/2, 3.1655.53

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    51004490
  • Blanks (blind) 1/2NPT V4A

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    51006888
  • O-Ring 18.77x1.78 HNBR 70° Shore PTFE

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    71502941
  • Blind plug M20x1.5 EEx-d+O-ring Alu

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    71525620
  • Blind plug G1/2" Ex-d+O-ring Alu

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    71525621
  • Blind plug M20x1.5 Ex-d+O-ring V4A

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    71525622
  • Blind plug G1/2" Ex-d+O-ring V4A

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    71525623
  • Spare RFID TAG

    • further parts
    Mã đơn hàng
    XPRFID-
  • Housing RIA141

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    1
    RIA141G-
  • Mounting bracket pipe 2",stainless steel RIA14

    Mã đơn hàng
    RK01-AI
  • Service

    Mã đơn hàng
    DIENST-
  • Configuration Kit TXU10

    Mã đơn hàng
    TXU10-