Hãy thử tìm kiếm theo từ khóa, đơn hàng hoặc mã sản phẩm hoặc số sê-ri, ví dụ: “CM442” hoặc “Thông tin kỹ thuật”
Nhập ít nhất 2 ký tự để bắt đầu tìm kiếm.
  • Lịch sử
Levelflex FMP51 - Guided radar

Guided radar measurement
Time-of-Flight
Levelflex FMP51

The standard sensor for highest demands in liquid level measurement

FMP51
Please Wait (spinning wheel)
Đang tải giá
Giá tạm thời không có sẵn
Price on request
from CHF ??.-
Filter
Lọc phụ tùng & phụ kiện

Back

Tìm kiếm
Tìm kiếm phụ tùng theo số trong bản vẽ
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
  • Housing filter 316L, GT18, 1 set

    • Filter
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    19
    71115174
  • Housing filter Brass/Ni GT19/20, 1 set

    • Filter
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    19
    71115175
  • Set housing securing clamps

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    17
    71115176
  • Cover GT18 316L, HNBR

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71110281
  • Cover GT18 316L, sight glass, HNBR

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71110282
  • Cover GT19 PBT, sight glass, EPDM

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71110292
  • Cover GT19 PBT, EPDM

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71110293
  • Cover GT20 Alu, sight glass, HNBR

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71110297
  • Cover GT20 Alu, HNBR

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71110299
  • Cover GT18 316L, FVMQ

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71383631
  • Cover GT18 316L, sight glass, FVMQ

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71383666
  • Cover GT20 Alu, FVMQ

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71383674
  • Cover GT20 Alu, sight glass, FVMQ

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71383675
  • Cover GT18 316L, terminal Ex d, HNBR

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    25
    71110284
  • Cover GT18 316L, terminal Ex, HNBR

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    25
    71110291
  • Cover GT19 PBT, Terminal Ex, EPDM

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    25
    71110295
  • Cover GT20 Alu, Terminal Ex, HNBR

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    25
    71110301
  • Cover GT20 Alu, Terminal Ex d, HNBR

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    25
    71110302
  • Cover GT18 316L, Terminal, OVP, HNBR

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    25
    71185516
  • Cover GT20 Alu, Terminal, OVP, HNBR

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    25
    71185517
  • Cover GT19 PBT, Terminal, OVP, EPDM

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    25
    71185518
  • Cover GT18 316L, terminal Ex, FVMQ

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    25
    71383668
  • Cover GT18 316L, terminal Ex d, FVMQ

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    25
    71383670
  • Cover GT18 316L, Terminal, OVP, FVMQ

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    25
    71383671
  • Cover GT20 Alu, Terminal Ex, FVMQ

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    25
    71383679
  • Cover GT20 Alu, Terminal Ex d, FVMQ

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    25
    71383680
  • Cover GT20 Alu, Terminal, OVP, FVMQ

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    25
    71383682
  • Sealing set GT18/GT19/GT20, EPDM, HNBR

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    65
    71110303
  • Sealing set GT18/20, FVMQ

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    65
    71384797
  • Plug M12, IP66/68 NEMA4X/6P, ProToF

    • further parts
    Mã đơn hàng
    71450381
  • I/O module 2-wire, 4-20mA, HART, Ex, V2

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    34
    71108594
  • I/O module Level, 2-wr.4-20mA,HART,Ex,V1

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    34
    71108595
  • I/O module Level, 2-wr.4-20mA,HART,Ex,V1

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    34
    71108595
  • I/O module Level, 2-wr.4-20mA,HART,Ex,V1

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    34
    71108595
  • I/O module Level, 2-wr.4-20mA,HART,Ex,V1

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    34
    71108595
  • I/O module, 2-wr.,4-20mA,HART,PFS,Ex,V1

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    34
    71108599
  • I/O module, 2-wire, PA, PFS, Ex, V1

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    34
    71108603
  • I/O module, 2-wire, PA, PFS, Ex, V1

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    34
    71108603
  • I/O module, 2-wire, PA, PFS, Ex, V1

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    34
    71108603
  • I/O module, 2-wire, PA/FF, PFS, Ex, V2

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    34
    71164940
  • I/O module, 2-wire, PA/FF, PFS, Ex, V2

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    34
    71164940
  • I/O module, 2-wire, PA/FF, PFS, Ex, V2

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    34
    71164940
  • I/O module, 2-wire, PA/FF, PFS, Ex, V2

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    34
    71164940
  • I/O mod.Level,2-wr.4-20mA,HART,Ex,LP,V2

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    34
    71187812
  • I/O mod. Level,4-wr.DC,4-20mA,HART,Ex,V2

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    34
    71207473
  • I/O mod. Level, 2-wr.2x4-20mA,HART,Ex,V2

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    34
    71207474
  • I/O mod. Level,4-wr.AC,4-20mA,HART,Ex,V2

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    34
    71207475
  • Terminal set 4-wire, I/O module

    • Terminals
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    37
    71110279
  • Terminal set 2-wire, I/O module

    • Terminals
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    37
    71110280
  • Spare parts set - retrofit kit FHX50

    • further parts
    Mã đơn hàng
    71248380
  • Cable FHX50, FHX50B, 5m

    • further parts
    Mã đơn hàng
    71206552
  • Cable FHX50, FHX50B, 10m

    • further parts
    Mã đơn hàng
    71206554
  • Cable FHX50, FHX50B, 20m

    • further parts
    Mã đơn hàng
    71206555
  • Cable FHX50, FHX50B, 30m

    • further parts
    Mã đơn hàng
    71206556
  • Transmitter electronics FHX50

    • further parts
    Mã đơn hàng
    71197334
  • M12-female plug connector, VA

    • further parts
    Mã đơn hàng
    71296840
  • Electronics Levelflex FMP5x

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    30
    XPF0001-
  • Display module, SD02, push buttons

    • Display
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    40
    XPD0024-
  • Display module, SD03, Touch Control

    • Display
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    40
    XPD0025-
  • O-ring 7.59x 2.62, FKM Viton, 5 pieces

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    57
    71114459
  • O-ring 7.59x 2.62 EPDM, 5 pieces

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    57
    71114460
  • O-ring 7.59x 2.62 FFKM Kalrez, 1 piece

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    57
    71114461
  • O-ring 10.77x 2.62 EPDM, 5 pieces

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    57
    71114462
  • O-ring 10.77x 2.62 FKM Viton, 5 pieces

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    57
    71114463
  • O-ring 10.77x 2.62 , FFKM Kalrez, 1piece

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    57
    71114464
  • O-ring 10.77x2.62 FVMQ, 5 pieces

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    57
    71294076
  • Weight FMP5x, rope 4mm 1/6", 316L

    • Weights
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    56
    71114452
  • Rope centering disc d=75mm/2,95", 316L

    • further parts
    Mã đơn hàng
    71536664
  • Rope centering weight d=45mm,h=60mm,316L

    • further parts
    Mã đơn hàng
    71536668
  • Rope centering weight d=75mm,h=30mm,316L

    • further parts
    Mã đơn hàng
    71536671
  • Rope centering weight d=95mm,h=30mm,316L

    • further parts
    Mã đơn hàng
    71536672
  • Probe FMP51 w/o process connection

    • Sensoric
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    55
    XPF0005-
  • HF-Coax cable L=3m/9ft, plug

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    70
    71114823
  • HF-Coaxcable L=6m/18ft, plug

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    70
    71235564
  • HF-Coaxcable L=9m/27ft, plug

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    70
    71235578
  • Threaded pin M10x1, AlloyC22

    • Fixing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    54
    71156686
  • Nordlock washer DIN25201-A4, M10, 5 pcs.

    • Fixing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    59
    71023427
  • Sealing ring G3/4, 27x32, FA, 5 pcs.

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    57
    71185027
  • Sealing ring G1-1/2, 48x55 FA, 5 pcs.

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    57
    52014047
  • Spare RFID TAG

    • further parts
    Mã đơn hàng
    XPRFID-
  • Overvoltage protection (OVP10),1-Channel

    Mã đơn hàng
    71128617
  • Overvoltage protection (OVP20),2-Channel

    Mã đơn hàng
    71128619
  • Rope centering star, PEEK, 48-95mm, 1 pc

    Mã đơn hàng
    71373490
  • Rope centering star, PEEK, 48-95mm, 5 pc

    Mã đơn hàng
    71373492
  • Rod centering star d=48-95mm, PEEK

    Mã đơn hàng
    71381909
  • Bluetooth module (BT10)

    Mã đơn hàng
    71377355
  • Mountingset Cerabar,Deltapilot,Levelflex

    Mã đơn hàng
    71102216
  • Weather prot. cover GT18/GT19/GT20, 316L

    Mã đơn hàng
    71162242
  • Centering star PEEK 48-95mm/1.89-3.74in

    Mã đơn hàng
    71069064
  • Centering star PFA 37mm/16mm

    Mã đơn hàng
    71069065
  • Centering star PFA 37mm/12mm

    Mã đơn hàng
    71157270
  • Centering star PFA 16.4mm/8mm

    Mã đơn hàng
    71162453
  • Isolation tie down of the 4mm rope probe

    Mã đơn hàng
    52014249